Cột Điện Bê Tông Cốt Thép Ly Tâm
Trụ điện bê tông Ly tâm Dự ứng lực được sản xuất theo TCVN 5847-2016 sử dụng có các đường dây tải điện 15-22kV trung hạ thế, đường dây điện thoại, chiếu sáng công cộng.
Với sản lượng trung bình 50.000 trụ/năm trụ từ 6.5-22m trụ ứng suất trước & không ứng suất trước, sản phẩm của công ty được cung cấp đến các thị trường từ TP.HCM, các tỉnh thành lân cận đến khu vực đồng bằng sông Cửu Long
Bảng tổng hợp thông số trụ điện Bê tông Ly tâm Dự ứng lực (đính kèm)
BẢNG TỔNG HỢP THÔNG SỐ CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG LY TÂM DỰ ỨNG LỰC STANDARD SPECIFICATIONS OF CENTRIFUGAL REINFORCED CONCRETE ELECTRIC POLES | ||||||||
STT NO. | CHỦNG LOẠI CLASSIFICATION | LỰC ĐẦU TRỤ DESIGNED LOAD | MÁC BÊ TÔNG GRADE OF CONCRETE | KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS (mm) | ||||
CHIỀU DÀI LENGTH | CHIỀU DÀY BÊ TÔNG THICKNESS OF CONCRETE | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI OUTSIDE DIAMETER | ||||||
kgf | kG/cm2 | ĐỈNH TOP | ĐÁY BOTTOM | ĐỈNH TOP | ĐÁY BOTTOM | |||
1 | 7.5-200 | 200 | 400 | 7500 | 50 | 60 | 160 | 244 |
2 | 7.5-300 | 300 | 400 | 7500 | 50 | 60 | 160 | 244 |
3 | 8.5-200 | 200 | 400 | 8500 | 50 | 60 | 160 | 255 |
4 | 8.5-300 | 300 | 400 | 8500 | 50 | 60 | 160 | 255 |
5 | 10.5-350 | 350 | 400 | 10500 | 50 | 60 | 190 | 330 |
6 | 10.5-420 | 420 | 400 | 10500 | 50 | 60 | 190 | 330 |
7 | 10.5-520 | 520 | 400 | 10500 | 50 | 60 | 190 | 330 |
8 | 12-350 | 350 | 400 | 12000 | 50 | 60 | 190 | 350 |
9 | 12-540 | 540 | 400 | 12000 | 50 | 60 | 190 | 350 |
10 | 12-720 | 720 | 400 | 12000 | 50 | 60 | 190 | 350 |
10 | 12-900 | 900 | 400 | 12000 | 50 | 60 | 190 | 350 |
11 | 14-650 | 650 | 400 | 14000 | 50 | 60 | 190 | 380 |
12 | 14-900 | 900 | 400 | 14000 | 50 | 60 | 190 | 380 |
13 | 14-1100 | 1100 | 400 | 14000 | 50 | 60 | 190 | 380 |